VN520


              

心不愜, 口不服

Phiên âm : xīn bù qiè, kǒu bù fú.

Hán Việt : tâm bất khiếp, khẩu bất phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心裡不滿意, 嘴裡不服輸。如:「主管一意孤行, 卻要求下屬照章辦事, 真叫人心不愜, 口不服。」


Xem tất cả...