Phiên âm : xīn bù qiè, kǒu bù fú.
Hán Việt : tâm bất khiếp, khẩu bất phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心裡不滿意, 嘴裡不服輸。如:「主管一意孤行, 卻要求下屬照章辦事, 真叫人心不愜, 口不服。」